D-MAX - UTZ 1.9 4X4 MT
Từ khóa: isuzu dmax, isuzu binh dinh, bán tải dmax, bán tải, bản tải 2 cầu số sàn
KHÁM PHÁNGOẠI THẤT
KHÁM PHÁ NỘI THẤT
Tên nhà sản xuất | Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Thái Lan | |
Địa chỉ nhà sản xuất | Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan | |
Xuất xứ | Thái Lan | |
Số chứng nhận phê duyệt (TA) | 22KOT/238019 | |
Mã kiểu loại | TFS87JDL-TEPHVN | |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 5 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5,270 x 1,870 x 1,785 |
Kích thước lọt lòng thùng xe (D x R x C) | mm | 1,495 x 1,530 x 490 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3,125 |
Vệt bánh xe trước & sau | mm | 1,570/1,570 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 235 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 6.1 |
Trọng lượng bản thân | kg | 1,890 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2,730 |
Tải trọng cho phép chở | kg | 515 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lit | 76 |
Số chỗ ngồi | người | 05 |
Kiểu | RZ4E – TC | |
Loại | 4 xy lanh thẳng hàng, động cơ dầu 1.9L, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử | |
Dung tích xy-lanh | cc | 1,898 |
Công suất cực đại | Ps KW)/rpm | 150(110)/3,600 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 350/1,800~2,600 |
Công thức bánh xe | 4WD | |
Máy phát điện | 12V-90A | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Loại | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống gài cầu | Có |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Hệ thống treo | Trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | |
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống | |
Trợ lực lái | Thủy lực | |
Kích thước lốp xe | 255/65R17 | |
Mâm xe | Hợp kim nhôm |
Cụm đèn trước | Halogen |
Đèn sương mù | Halogen |
Tay nắm cửa ngoài | Màu đen |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện |
Ăng-ten | Dạng cột |
Tay nắm cửa bửng sau | Màu đen |
Bậc lên xuống | – |
Cản sau | Tích hợp 02 bậc |
Lót sàn thùng xe | Có |
Vô Lăng | Nhựa mềm, tích hợp phím điều khiển | |
Ốp trang trí đồng hồ táp lô | Nhựa mềm | |
Đồng hồ táp lô | Màn hình hiển thị đa thông tin | |
Ghế ngồi | Vật liệu | Bọc nỉ |
Hàng ghế thứ 1 | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Hàng ghế thứ 2 | Tỷ lệ 60:40, ghế gập | |
Táp pi cửa xe | Bọc nỉ | |
Hộc cửa gió 2 bên | Màu đen | |
Táp lô điều khiển công tắc cửa | Màu đen | |
Nắp hộc đựng đồ tiện ích trung tâm | – | |
Nắp hộc đựng đồ tiện ích phía trước | – | |
Tay chốt mở cửa trong | Màu đen |
Tính năng đèn chờ dẫn đường | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – |
Mở cửa thông minh | – |
Khởi động từ xa | – |
Cửa sổ điện | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Hệ thống giải trí | – |
Hệ thống loa | 02 |
Cổng USB | – |
Ổ cắm điện | 12V – 120W |
Thảm lót sàn | Có |
Túi khí | 2 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | |
Hệ thống ga tự động | – | |
Hệ thống phanh thông minh (BOS) | – | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | – | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) | – | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | – | |
Camera lùi | – | |
Ra đa sau | – | |
Dây đai an toàn | Hàng ghế trước | ELR x 2 với bộ căng đai tự động và nới lỏng |
Hàng ghế sau | ELR x 3 | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | – | |
Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung | Có | |
Khóa cửa bảo vệ trẻ em | Có (Cửa sau) |