D-MAX 1.9 AT 4x4 TYPE Z thiết kế đẹp mắt và tương đối rộng rãi khi sở hữu 5 chỗ ngồi hợp lý, đảm bảo khả năng vận hành ổn định nhờ trọng tâm thấp cũng như giúp khả năng bám đường.
D-MAX 1.9 AT 4x4 TYPE Z sở hữu mức giá hợp lý với nhiều lựa chọn phù hợp với khả năng tài chính của người tiêu dùng. Chiếc bán tải D-MAX cực kỳ đa dụng nhờ trang thiết bị máy móc khỏe mạnh, cùng hàng hoạt các tính năng hiện đại.
KHÁM PHÁ NGOẠI THẤT
![](https://isuzudaithinh.com.vn/uploads/images/1_-Ga-la%CC%86ng-%C4%90e%CC%80n.jpg)
![](https://isuzudaithinh.com.vn/uploads/images/1_-Ga-la%CC%86ng-%C4%90e%CC%80n.jpg)
![](https://isuzudaithinh.com.vn/uploads/images/2_-Gu%CC%9Bo%CC%9Bng-ha%CC%A3%CC%82u.jpg)
![](https://isuzudaithinh.com.vn/uploads/images/3_-ba%CC%A3%CC%82c-bu%CC%9Bo%CC%9B%CC%81c-ho%CC%82ng.jpg)
![](https://isuzudaithinh.com.vn/uploads/images/4_-%C4%90e%CC%80n-ha%CC%A3%CC%82u.jpg)
![](https://isuzudaithinh.com.vn/uploads/images/5_-Ca%CC%89n-sau.jpg)
![](https://isuzudaithinh.com.vn/uploads/images/6_-Ma%CC%82m.jpg)
KHÁM PHÁ NỘI THẤT
![](https://isuzudaithinh.com.vn/uploads/images/1_-Kho%CC%82ng-gian.jpg)
![](https://isuzudaithinh.com.vn/uploads/images/1.jpg)
![](https://isuzudaithinh.com.vn/uploads/images/2_-Ghe%CC%82%CC%81-la%CC%81i.jpg)
![](https://isuzudaithinh.com.vn/uploads/images/3.jpg)
![](https://isuzudaithinh.com.vn/uploads/images/4_-MID-1.jpg)
![](https://isuzudaithinh.com.vn/uploads/images/5_-Ma%CC%80n-hi%CC%80nh.jpg)
![](https://isuzudaithinh.com.vn/uploads/images/6_-%C4%90ie%CC%82%CC%80u-ho%CC%80a.jpg)
![](https://isuzudaithinh.com.vn/uploads/images/7_-Ca%CC%82%CC%80n-so%CC%82%CC%81.jpg)
![](https://isuzudaithinh.com.vn/uploads/images/2_-Ghe%CC%82%CC%81-la%CC%81i.jpg)
![](https://isuzudaithinh.com.vn/uploads/images/8_-Loa-1.jpg)
Tên nhà sản xuất |
Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Thái Lan |
Địa chỉ nhà sản xuất |
Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan |
Xuất xứ |
Thái Lan |
Số chứng nhận phê duyệt (TA) |
22KOT/238019 |
Mã kiểu loại |
TFS87JDL-TEPHVN |
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 5 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5,265 x 1,870 x 1,790 |
Kích thước lọt lòng thùng xe (D x R x C) |
mm |
1,495 x 1,530 x 490 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
3,125 |
Vệt bánh xe trước & sau |
mm |
1,570/1,570 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
240 |
Bánh kính vòng quay tối thiểu |
mm |
6.1 |
Trọng lượng bản thân |
kg |
1,955 |
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
2,730 |
Tải trọng cho phép chở |
kg |
450 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
76 |
Số chỗ ngồi |
người |
05 |
Kiểu |
|
RZ4E – TC |
Loại |
|
4 xy lanh thẳng hàng, động cơ dầu 1.9L, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử |
Dung tích xy-lanh |
cc |
1,898 |
Công suất cực đại |
Ps KW)/rpm |
150(110)/3,600 |
Mô men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
350/1,800~2,600 |
Công thức bánh xe |
|
4WD |
Máy phát điện |
|
12V-90A |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
EURO 5 |
Loại |
Số tự động 6 cấp |
Hệ thống gài cầu |
Có |
Khóa vi sai cầu sau |
Có |
Hệ thống treo |
Trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Hệ thống phanh |
Trước |
Đĩa |
Sau |
Tang trống |
Trợ lực lái |
Thủy lực |
Kích thước lốp xe |
265/60R18 |
Mâm xe |
Hợp kim nhôm |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu sáng BI-LED (điều chỉnh độ cao tự động) tích hợp đèn LED chạy ban ngày |
Đèn sương mù |
LED |
Tay nắm cửa ngoài |
Màu đen bóng |
Kính chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn xi nhan |
Ăng-ten |
Dạng cột |
Tay nắm cửa bửng sau |
Màu đen bóng |
Bậc lên xuống |
Có |
Cản sau |
Tích hợp 02 bậc |
Lót sàn thùng xe |
Có |
Vô Lăng |
Bọc da, tích hợp phím điều khiển |
Ốp trang trí đồng hồ táp lô |
Bọc da (Nâu) |
Đồng hồ táp lô |
Màn hình hiển thị đa thông tin, có chức năng nhắc lịch bảo dưỡng |
Ghế ngồi |
Vật liệu |
Bọc da (Nâu) |
Hàng ghế thứ 1 |
Chỉnh điện 08 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 60:40, có tựa tay ở giữa |
Táp pi cửa xe |
Bọc da bệ nghỉ tay |
Hộc cửa gió 2 bên |
Ốp viền trang trí màu bạc |
Táp lô điều khiển công tắc cửa |
Viền trang trí đen bóng |
Nắp hộc đựng đồ tiện ích trung tâm |
Bọc da (Nâu) |
Nắp hộc đựng đồ tiện ích phía trước |
Bọc da (Nâu) |
Tay chốt mở cửa trong |
Màu bạc – Đen |
Tính năng đèn chờ dẫn đường |
Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có |
Mở cửa thông minh |
Có |
Khởi động từ xa |
Có |
Cửa sổ điện |
Có – lên xuống kính tự động và chức năng chống kẹt bên phía người lái |
Hệ thống điều hòa |
Điều hòa tự động 02 vùng độc lập, có cửa gió cho hàng ghế sau |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 9 inch, kết nối Bluetooth, Apple CarPlay, Android Auto |
Hệ thống loa |
08 |
Cổng USB |
02 x 5V-21.A |
Ổ cắm điện |
12V – 120W |
Thảm lót sàn |
Có |
Túi khí |
7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) |
Có |
Hệ thống ga tự động |
Có |
Hệ thống phanh thông minh (BOS) |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang (RCTA) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe |
Có |
Camera lùi |
Có |
Ra đa sau |
Có |
Dây đai an toàn |
Hàng ghế trước |
ELR x 3 với bộ căng đai tự động và nới lỏng |
Hàng ghế sau |
ELR x 3 |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
Khóa cửa tự động theo tốc độ |
Có |
Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung |
Có |
Khóa cửa bảo vệ trẻ em |
Có (Cửa sau) |