D-MAX - PRESTIGE 1.9 4X2 AT
- TỔNG TRỌNG TẢ - I2700 kg
- TRỌNG TẢI HÀNG HÓA - 535 kg
- KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ - 5295 x 1860 x 1785 mm
- KÍCH THƯỚC THÙNG XE - 1485 x 1530 x 465 mm
Từ khóa: isuzu dmax, bán tải isuzu, bán tải số tự động, bán tải bình định
Isuzu D-MAX PRESTIGE 1.9 AT 4x2, là dòng xe bán tải 5 chỗ, máy dầu và số tự động 6 cấp. Chuẩn EURO 5 tiết kiệm, mẫu xe đẹp, mạnh mẽ, đậm chất thể thao
Phiên bản D-MAX PRESTIGE 1.9 AT 4x2, 1 cầu, 2 trục, số tự động với các trang thiết bị tiêu chuẩn, đáp ứng mọi yêu cầu bền, đẹp, siêu tiết kiệm nhiên liệu, giá thành thấp.
KHÁM PHÁ NGOẠI THẤT
KHÁM PHÁ NỘI THẤT
Tên nhà sản xuất | Isuzu Motors Co., (Thailand) LTD | |
Địa chỉ nhà sản xuất | Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan | |
Xuất xứ | Thái Lan | |
Số chứng nhận phê duyệt (TA) | 21KOT/233894 | |
Mã kiểu loại | TFR87JDL-TCPHVN | |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 5 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5,265 x 1,870 x 1,785 |
Kích thước lọt lòng thùng xe (D x R x C) | mm | 1,495 x 1,530 x 490 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3,125 |
Vệt bánh xe trước & sau | mm | 1,570/1,570 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 235 |
Bánh kính vòng quay tối thiểu | m | 6.1 |
Trọng lượng bản thân | kg | 1,850 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2,650 |
Tải trọng cho phép chở | kg | 475 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 76 |
Số chỗ ngồi | người | 5 |
Kiểu | RZ4E – TC | |
Loại | 4 xy lanh thẳng hàng, động cơ dầu 1.9L, làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử |
|
Dung tích xy-lanh | cc | 1,898 |
Công suất cực đại | PS (kW)/rpm | 150(110)/3,600 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 350/1,800~2,600 |
Công thức bánh xe | RWD | |
Máy phát điện | 12V-90A | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Loại | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo | Trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | |
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống | |
Trợ lực lái | Thủy lực | |
Kích thước lốp xe | 255/65R17 | |
Mâm xe | Hợp kim nhôm |
Đèn chiếu sáng trước | Đèn chiếu sáng BI-LED (điều chỉnh độ cao thủ công), tích hợp đèn LED chạy ban ngày |
Đèn sương mù | Halogen |
Tay nắm cửa ngoài | Màu bạc |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn xi nhan |
Ăng-ten | Dạng cột |
Tay nắm cửa bửng sau | Màu bạc |
Bậc lên xuống | Có |
Cản sau | Tích hợp 02 bậc |
Lót sàn thùng xe | Có |
Vô lăng | Nhựa mềm, tích hợp phím điều khiển | |
Ốp trang trí đồng hồ táp lô | Nhựa mềm | |
Đồng hồ táp lô | Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2 inch | |
Ghế ngồi | Vật liệu | Nỉ cao cấp |
Hàng ghế thứ 1 | Chỉnh cơ | |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, có tựa tay ở giữa | |
Táp pi cửa xe | Ốp PVC ở bệ nghỉ tay | |
Hộc cửa gió 2 bên | Ốp viền trang trí màu bạc | |
Táp lô điều khiển công tắc cửa | Viền trang trí đen mờ | |
Nắp hộc đựng đồ tiện ích trung tâm | PVC | |
Nắp hộc đựng đồ tiện ích phía trước | PVC | |
Tay mở cửa trong và chốt khóa cửa | Màu bạc – Đen |
Tính năng đèn chờ dẫn đường | Có | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | – | |
Mở cửa thông minh | – | |
Khởi động từ xa | – | |
Cửa sổ điện | Có (lên xuống kính tự động và chức năng chống kẹt bên phía người lái) | |
Hệ thống điều hòa | Điều hòa chỉnh cơ | |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Bluetooth/USB | |
Số loa | 4 | |
Cổng USB | 02 x 5V-21.A | |
Ổ cắm điện | 12V – 120W | |
Thảm lót sàn | Có |
Túi khí | 2 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | |
Hệ thống ga tự động | Có | |
Hệ thống phanh thông minh (BOS) | Có | |
Dây đai an toàn | Hàng ghế trước | ELR x 2 với bộ căng đai tự động và nới lỏng |
Hàng ghế sau | ELR x 3 | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | |
Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung | Có | |
Khóa cửa bảo vệ trẻ em | Có |