ISUZU QKR 230 THÙNG MUI BẠT
Isuzu QKR230 Đầu Vuông – Thùng Mui Bạt 2.4 Tấn
• Dòng xe : QLR77FE4 (QKR230)
• Tải chở : 2.420 kg
• Tổng tải : 4.990 kg
• Kích thước tổng thể: 5430 x 1950 x 2890 (mm)
• Kích thước lòng thùng: 3560 x 1820 x 1890 (mm)
• Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
• Trang bị động cơ xe Blue Power – ít hao nhiên liệu, giảm được tiếng ồn và thân thiện môi trường, tăng tuổi thọ động cơ…
• Xuất xứ: Nhật Bản, lắp ráp tại Việt Nam.
XE TẢI ISUZU QKR230 ĐẦU VUÔNG – THÙNG MUI BẠT 2.4 TẤN
Xe tải Isuzu 230 đầu vuông 2,4 Tấn Thùng Mui Bạt được trang bị động cơ Commonrail Euro 5 được nâng cấp hiện đại, bền bỉ và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nhiên liệu. Đây là dòng “xe tải cho mọi nhà”, được ưa chuộng với chất lượng đạt tiêu chuẩn Nhật Bản, vận hành linh hoạt và giá thành hợp lý.
NGOẠI THẤT XE TẢI ISUZU QKR230 ĐẦU VUÔNG
NỘI THẤT XE TẢI ISUZU QKR230
ĐỘNG CƠ XE TẢI ISUZU QKR230
- Tổng trọng tải: 4990 (kg)
- Khối lượng bản thân: 1920 (kg)
- Tải trọng: 2250 (kg)
- Số chỗ ngồi: 03 (người)
- Chiều dài tổng thể (DxRxC): 5430x 1950 x 2890 (mm)
- Kích thước lọt lòng (DxRxC): 3560 x 1820 x 1880 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2765 (mm)
-Loại: 4JH1E5NC
- Kiểu động cơ: 4 thì, 4 xi lanh thẳng hàng
- Hệ thống phun nhiên liệu: Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
- Công suất cực đại: 120(88)/2900 (Ps/vòng/phút)
- Momen xoắn cực đại: 290(30)/1500 ~ 1900 (Nm/vòng/phút)
- Đường kính và hành trình piston: 95,4 x 104,9 (mm)
- Dung tích xy-lanh: 2999 (cc)
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
- Loại: MSB5K
- Kiểu hộp số: 5 số tiến và 1 số lùi
- Khả năng leo dốc tối đa: 39 tan (0)%
- Vận tốc tối đa: 94 kg / giờ
- - Bán kính vòng quay tối thiểu: 5.7 (m)
- - Trước/Sau: Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
- - Cỡ lốp và mâm xe: 7.00R15-12PR
- - Công thức bánh xe: 4×2
- - 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế.
- - Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm.
- - Tay nắm cửa an toàn bên trong.
- - Núm mồi thuốc.
- - Máy lạnh (Tùy chọn).
- - Dây an toàn 3 điểm.
- - Kèn báo lùi.
- - Hệ thống làm mát và sưởi.
- - Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM.
- - CD-MP3, AM-FM radio
- - Đà dọc, đà ngang: Sắt U10, sắt U8
- - Khung quanh thùng: sắt dập định hình chữ C
- - Khung kèo, khung bửng: sắt hộp 40×40
- - Mở bửng: Mở 5 bửng
- - Vách hông ngoài: inox 430 dập sóng
- Vách trong: tole kẽm phẳng
- Giữa vách: có muosse cách nhiệt
- Sàn: sắt phẳng 2.5 ly
- Cản hong, cản sau: sắt sơn
- Kèo: phi 27
- Bản lề: khóa bửng sắt
- Bạt: 2 lớp bố