ISUZU FVR34QE4 - THÙNG MUI BẠT 7m3
Liên hệ
- TỔNG TRỌNG TẢI15 Tấn
- TRỌNG TẢI HÀNG HÓA7,9 tấn - 8,7 tấn
- KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ9600 x 2500 x 3550
- KÍCH THƯỚC THÙNG XE7340 x 2350 x 865/2150
Nhãn hiệu: | ISUZU FVR34Q4E4 | |
Loại phương tiện: | Ô tô tải (thùng mui bạt) | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân: | 6905 kG | |
Phân bố: - Cầu trước: | 3370 kG | |
- Cầu sau: | 3535 kG | |
Tải trọng cho phép chở: | 7900 (8700) kG | |
Số người cho phép chở: | 3 người | |
Trọng lượng toàn bộ: | 15000 kG | |
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: | 9600 x 2500 x 3550 mm | |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): | 7340 x 2350 x 865/2150 mm | |
Khoảng cách trục: | 5560 mm | |
Vết bánh xe trước / sau: | 2060/1850 mm | |
Số trục: | 2 | |
Công thức bánh xe: | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu: | Diesel | |
Động cơ: | ||
Nhãn hiệu động cơ: | 6HK1E4NC | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích: | 7790 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: | 177 kW/ 2400 v/ph | |
Lốp xe: | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- | |
Lốp trước / sau: | 10.00 R20 /10.00 R20 | |
Hệ thống phanh: | ||
Phanh trước /Dẫn động: | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không | |
Phanh sau /Dẫn động: | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không | |
Phanh tay /Dẫn động: | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái: | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |