ISUZU FVR34UE4 - THÙNG KÍN 9,6m
Liên hệ
- TỔNG TRỌNG TẢI14,7 tấn
- TRỌNG TẢI HÀNG HÓA7,4 tấn
- KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ11810 x 2500 x 3700
- KÍCH THƯỚC THÙNG XE9600 x 2350 x 2300
Nhãn hiệu: | ISUZU FVR34UE4 | |
Loại phương tiện: | Ô tô tải (thùng kín) | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân: | 7105 kG | |
Phân bố: - Cầu trước: | 3425 kG | |
- Cầu sau: | 3680 kG | |
Tải trọng cho phép chở: | 7400 kG | |
Số người cho phép chở: | 3 người | |
Trọng lượng toàn bộ: | 14700 kG | |
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: | 11810 x 2500 x 3700 mm | |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): | 9600 x 2350 x 2300 mm | |
Khoảng cách trục: | 6600 mm | |
Vết bánh xe trước / sau: | 2060/1850 mm | |
Số trục: | 2 | |
Công thức bánh xe: | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu: | Diesel | |
Động cơ: | ||
Nhãn hiệu động cơ: | 6HK1E4NC | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích: | 7790 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: | 177 kW/ 2400 v/ph | |
Lốp xe: | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- | |
Lốp trước / sau: | 10.00 R20 /10.00 R20 | |
Hệ thống phanh: | ||
Phanh trước /Dẫn động: | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không | |
Phanh sau /Dẫn động: | Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không | |
Phanh tay /Dẫn động: | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái: | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |